Chứng chỉ IELTS, một trong những chứng chỉ tiếng Anh uy tín nhất thế giới, không chỉ mở ra cánh cửa vào các trường đại học danh tiếng mà còn là hành trang quý báu giúp con tự tin giao tiếp và hội nhập toàn cầu.
Hiểu được tầm quan trọng đó, bài viết này sẽ giúp các bậc phụ huynh giải mã thang điểm IELTS, cách tính điểm chi tiết cho từng kỹ năng, đồng thời tìm ra giải pháp giúp con xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay từ nhỏ.
Mục lục của bài viết
Chứng chỉ IELTS là gì?
Chứng chỉ IELTS, với hệ thống đánh giá toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, đã trở thành tiêu chuẩn vàng được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. Thang điểm IELTS, từ 0 đến 9, không chỉ phản ánh trình độ tiếng Anh của trẻ mà còn là tấm vé vàng vào các trường đại học danh tiếng hay nâng cao cơ hội nghề nghiệp tương lai.
Với loại chứng chỉ này, điều quan trọng nhất là tổng điểm trung bình từ 4 phần thi kĩ năng. Từ đó trẻ sẽ nhận được một giấy chứng nhận kết quả, có đầy đủ điểm thi từ 4 phần và tổng điểm trung bình. Ví dụ: con thi được bài nghe: 6.0, bài nói: 7.0, bài viết: 6.5, bài đọc: 8.5.
Vậy tổng điểm trung bình của cả 4 phần thi cũng là điểm mà chứng chỉ của con đạt được là 6.875 và làm tròn thành 7. Quy tắc làm tròn như sau:
- 0.0 ≤ IELTS < 0.25: điểm được làm tròn xuống số nguyên đằng trước (6.2 => 6.0)
- 0.25 ≤ IELTS< 0.5: điểm được làm tròn lên mức 0.5 (6.25 => 6.5)
- 0.5 ≤ IELTS< 0.75: điểm được làm tròn xuống mức 0.5 (6.7 => 6.5)
- 0.75 ≤ IELTS < 1.0: điểm được làm tròn lên số nguyên tiếp theo (6.75 => 7.0)
Cách tính điểm IELTS trong 4 phần thi
Thang điểm IELTS trong phần thi Listening và Reading
Đối với bài thi IELTS sẽ có 2 dạng bài là IELTS Academic và General. Chính vì thế cách tính điểm của 2 bài thi này cũng sẽ có sự khác nhau đôi chút.
Theo quy tắc, phần bài thi 2 kĩ năng Listening và Reading đều sẽ có 40 câu hỏi cần phải trả lời. Mỗi câu sẽ tương ứng với 1 điểm và tối đa sẽ là 40 điểm. Từ đó thang điểm IELTS cho 2 phần thi này sẽ được chuyển sang thang điểm tương ứng 1.0 – 9.0.
Để ba mẹ có con sắp thi IELTS hay đang trong quá trình luyện thi IETLS có thể hình dung rõ ràng, sau đây là bảng thang điểm được tổng hợp một cách chi tiết:
Thang điểm IELTS trong phần thi Speaking
Phần thi Speaking của IELTS là phỏng vấn trực tiếp giữa thí sinh và giám khảo, kéo dài khoảng 11-14 phút. Trong quá trình phỏng vấn, giám khảo sẽ đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh dựa trên 4 tiêu chí chính:
Band | Fluency and Coherence | Pronunciation | Lexical Resource | Grammar |
9.0 | – Nói trôi chảy, ít có sự lặp lại hoặc tự điều chỉnh; – Câu nói mạch lạc, có sự gắn kết hoàn toàn thích hợp; – Phát triển các chủ đề nói đầy đủ. |
– Phát âm rất dễ hiểu; – Sử dụng linh hoạt ngữ điệu nói trong suốt quá trình thi; – Sử dụng đầy đủ các tính năng phát âm một cách chính xác và tinh tế. |
– Vốn từ vựng được sử dụng linh hoạt và chính xác trong mọi chủ đề; – Sử dụng thành ngữ tự nhiên và chính xác. |
– Sử dụng đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và phù hợp; – Tạo ra các cấu trúc chính xác và nhất quán. |
8.0 | – Nói trôi chảy, đôi khi có sự lặp lại hoặc tự ti; – Phát triển chủ đề nói mạch lạc và phù hợp. |
– Phát âm dễ hiểu, thỉnh thoảng giọng địa phương có ảnh hưởng đến sự truyền đạt thông tin; – Duy trì sự linh hoạt trong cách phát âm, chỉ đôi khi bị mất hoặc nuốt âm. |
– Nguồn từ vựng rộng rãi được sử dụng linh hoạt, dễ dàng truyền đạt ý nghĩa; – Sử dụng vốn từ vựng ít phổ biến đan xen với thành ngữ một cách khéo léo, hiếm khi không chính xác; – Biết paraphrase và sử dụng phù hợp với hoàn cảnh. |
– Dùng cấu trúc ngữ pháp linh hoạt; – Đa số các câu nói không bị mắc lỗi hoặc mắc những lỗi không thường xuyên/lỗi cơ bản/không hệ thống. |
7.0 | – Nói dài nhưng bài nói không có nhiều sự gắn kết; – Một số từ bị lặp lại hoặc tự điều chỉnh; – Có dùng một loạt các kết nối với tính linh hoạt. |
– Phát âm tương đối dễ hiểu nhưng thỉnh thoảng vẫn mắc lỗi phát âm sai một số từ vựng. | – Sử dụng vốn từ vựng linh hoạt để thảo luận nhiều chủ đề; – Có sử dụng một vài từ vựng ít phổ biến và dùng collocation; – Paraphrase phù hợp. |
– Sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp với tính linh hoạt; – Đôi khi có mắc phải một vài lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không nhiều. |
6.0 | – Sẵn sàng nói những câu dài nhưng đôi khi mất đi sự gắn kết do lặp từ thường xuyên, tự điều chỉnh hoặc do dự; – Sử dụng một loạt các từ nối nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp. |
– Có sự kiểm soát trong cách phát âm; – Sử dụng một số tính năng phát âm hiệu quả nhưng không được duy trì thường xuyên; – Nói chung cách phát âm có thể hiểu được nhưng đôi khi phát âm sai các từ và âm thanh riêng lẻ làm giảm sự rõ ràng trong câu nói. |
– Có vốn từ vựng đủ rộng để giao tiếp các chủ đề dài; – Nhìn chung diễn giải thành công quan điểm của bản thân. |
– Sử dụng đan xen cấu trúc ngữ pháp đơn giản và phức tạp; – Có thể thường xuyên mắc lỗi với các cấu trúc phức tạp nhưng hiếm khi gây ra vấn đề về sự lý giải. |
5.0 | – Có sự duy trì trong bài nói nhưng thường xuyên sử dụng lặp lại, tự điều chỉnh hoặc nói chậm để tiếp tục; – Có thể sử dụng một vài từ nối nhất định; – Giọng nói trôi chảy, đôi khi mới gặp phải vấn đề về lưu loát. |
– Thường phát âm sai và tạo cảm giác khó khăn cho người nghe; – Còn hạn chế trong việc sử dụng các tính năng phát âm một cách linh hoạt. |
– Nói được các chủ đề quen thuộc và xa lạ nhưng khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt còn hạn chế. | – Lối ngữ pháp cơ bản với độ chính xác hợp lý; – Hạn chế sử dụng các cấu trúc phức tạp, đôi khi mắc phải một vài lỗi ngữ pháp gây ra vấn đề diễn giải ý nghĩa. |
- Fluency and Coherence (Trôi chảy và mạch lạc): nói trôi chảy, tự nhiên, ít ngập ngừng và sử dụng các từ nối để liên kết ý tưởng một cách logic.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): sử dụng từ vựng phong phú, đa dạng và chính xác để diễn đạt ý tưởng.
- Grammatical Range and Accuracy (Đa dạng và chính xác ngữ pháp): sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác.
- Pronunciation (Phát âm): phát âm rõ ràng, dễ hiểu và sử dụng ngữ điệu tự nhiên.
Phần thi Speaking đòi hỏi sự tự tin, khả năng phản xạ nhanh và kỹ năng giao tiếp tốt. Việc rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh ngay từ nhỏ sẽ giúp trẻ làm quen với việc giao tiếp, phát triển sự tự tin và chuẩn bị tốt cho phần thi Speaking trong tương lai.
Xem thêm: 5 điều cần làm giúp biến tiếng Anh thành ngôn ngữ mẹ đẻ thứ 2 cho trẻ
Tính điểm IELTS trong phần thi Writing
Phần thi Writing của IELTS yêu cầu thí sinh hoàn thành hai bài viết trong vòng 60 phút. Task 1 yêu cầu mô tả và phân tích dữ liệu từ biểu đồ, bảng hoặc sơ đồ, trong khi Task 2 yêu cầu viết một bài luận để trình bày quan điểm về một vấn đề cụ thể (hoặc một bức thư nếu thi IELTS General).
Một vài tiêu chí chấm điểm phần thi Writing mà ba mẹ nên chú ý:
- Task Achievement (Hoàn thành yêu cầu đề bài): Bài viết cần trả lời đầy đủ và chính xác các yêu cầu của đề bài, đồng thời phát triển ý tưởng một cách logic và mạch lạc.
- Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết): Bài viết cần có bố cục rõ ràng, các đoạn văn được liên kết chặt chẽ với nhau bằng các liên từphù hợp.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Bài viết cần sử dụng từ vựng phong phú, đa dạng và chính xác, tránh lặp lại từ ngữ quá nhiều lần.
- Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác ngữ pháp): Bài viết cần sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp và sử dụng chúng một cách chính xác, hạn chế tối đa các lỗi ngữ pháp.
Mỗi tiêu chí đóng một vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng bài viết. Việc nắm vững các tiêu chí này sẽ giúp thí sinh hiểu rõ cấu trúc bài thi, từ đó có thể chuẩn bị và luyện tập hiệu quả hơn.
Ngay từ khi còn nhỏ, việc khuyến khích trẻ đọc sách, viết nhật ký hoặc sáng tác truyện ngắn sẽ giúp trẻ phát triển khả năng tư duy, mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng viết. Đây là nền tảng quan trọng để trẻ tự tin thể hiện bản thân và đạt điểm cao trong phần thi Writing của IELTS.
Xem thêm: Jolly Grammar – Hướng đi mới trong việc dạy ngữ pháp Tiếng Anh cho trẻ
Jolly Phonics & Jolly Grammar – Nền Tảng Vững Chắc Giúp Con Chinh Phục IELTS
Jolly Phonics & Jolly Grammar là bộ đôi chương trình học tiếng Anh ưu việt được thiết kế khoa học và hấp dẫn, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết một cách tự nhiên và hiệu quả.
Chương trình Jolly Phonics đang được áp dụng tại 70% các trường bản ngữ Anh Quốc và hơn 150 quốc gia trên toàn cầu. Jolly Grammar chính là Jolly Phonics (level 2), khi các con đã nắm vững kiến thức về âm và cách ghép âm để đọc, Jolly Grammar sẽ giúp củng cố kiến thức ngữ pháp và phát triển kỹ năng viết tự do (Free-Writing).
Với phương pháp tiếp cận đa giác quan độc đáo, Jolly Phonics giúp trẻ làm chủ cả 4 kỹ năng, đồng thời khơi dậy niềm yêu thích học tiếng Anh thông qua các hoạt động vui nhộn và hấp dẫn. Trong khi đó, Jolly Grammar trang bị cho trẻ các kiến thức ngữ pháp, chính tả, cấu trúc câu, từ vựng và cách sử dụng từ điển để nâng cao kĩ năng viết tự lập và chính xác.
Sự kết hợp hoàn hảo giữa Jolly Phonics và Jolly Grammar sẽ trang bị cho trẻ một nền tảng tiếng Anh vững chắc, giúp trẻ tự tin thể hiện bản thân trong mọi tình huống giao tiếp, từ đó sẵn sàng đối mặt với những thử thách của các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS.
Xem thêm: 5 sai lầm khi đồng hành ôn thi Tiếng Anh cùng con
Kết luận
Hiểu rõ về thang điểm và cách tính điểm IELTS không chỉ giúp phụ huynh đánh giá chính xác trình độ tiếng Anh của con mà còn là kim chỉ nam để định hướng và hỗ trợ con trên hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này. Khi đầu tư vào việc học tiếng Anh cho con từ sớm, đặc biệt là thông qua các chương trình uy tín và hiệu quả như Jolly Phonics & Grammar, giúp mở ra cánh cửa đến một tương lai tươi sáng và đầy tiềm năng.
- Trung tâm anh ngữ Light Up
- Hotline: 0929.822.688
- Fanpage: https://www.facebook.
com/LightUp86 - Group: https://www.facebook.
com/groups/jollyphonicssuekid - TikTok: https://www.tiktok.com/@jollyphonicsvietnam_
- YouTube: https://www.youtube.com/@lightup86
- Email: Tienganhsuekid@gmail.
com